Có 1 kết quả:

鬼質 quỷ chất

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hình dạng xấu xí (như ma). ◇Phạm Thành Đại : “Thái lăng tân khổ phế lê sừ, Huyết chỉ lưu đan quỷ chất khô” , (Tứ thì điền viên tạp hứng thi ).
2. Xấu ác (hình chất).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0