Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
鬼質 quỷ chất
1
/1
鬼質
quỷ chất
Từ điển trích dẫn
1. Hình dạng xấu xí (như ma). ◇Phạm Thành Đại
范
成
大
: “Thái lăng tân khổ phế lê sừ, Huyết chỉ lưu đan quỷ chất khô”
采
菱
辛
苦
廢
犁
鉏
,
血
指
流
丹
鬼
質
枯
(Tứ thì điền viên tạp hứng thi
四
時
田
園
雜
興
詩
).
2. Xấu ác (hình chất).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tứ thì điền viên tạp hứng - Hạ nhật kỳ 11 - 四時田園雜興-夏日其十一
(
Phạm Thành Đại
)
Bình luận
0